Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ế chồng
[ế chồng]
|
to be an old maid; to be a spinster; to remain unmarried; to be left on the shelf